Máy toàn đạc điện tử TOPCON GPT-7501, GPT-7503, GPT-7505, GPT-7500 Series TOPCON GPT-7501, GPT-7503, GPT-7505, GPT-7500 Series
Hãng sản xuất: TOPCON Model: GPT-7501, GPT-7503, GPT-7505, GPT-7500 Series - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Tính năng:
- Phạm vi đo không cần lăng kính dài nhất 2000m; với khoảng 350m cho hầu hết các bề mặt
- Hệ thống vận hành cao cấp 400MHz Intel chạy trên nền Windows CE tích hợp phần mềm TopSURV
- Rộng hơn, bàn phím chiếu lưng với màn hình cảm ứng màu LCD
- Thẻ CF, dạng USB A và USB khe nhỏ mang đến khả năng lưu trữ và chuyển tải mới.
- Tăng thêm dung lượng pin (5000mAh) và thời gian sử dụng
- Kích thước được thu nhỏ (nhỏ hơn 8% so với GPT-7000 hay GTS-720)
- Thêm tính năng nhưng vẫn giữ nguyên giá thành sản phẩm
Available in 1", 3", or 5" accuracy models, the GPT-7500 can fit any job requirement without breaking your budget. The 1" and 3" versions have dual displays, while the 5" versions sport a single display. Prism Range to a single prism is 3,000 meters for all models except the GPT-7505, which is 2000 meters.
Với 1", 3" và 5" mẫu chính xác, GPT-7500 có thể phù hợp với bất cứ yêu cầu nào với giá thành không quá đắt. Phiên bản 1" và 3" có khả năng hiển thị kép trong khi phiên bản 5" chỉ có thể hiển thị đơn. Phạm vi lăng kính đến 1 lăng kính đơn là 3000m cho tất cả các mẫu trừ GPT-7505 là 2000m.
Laser | GPT-7501 | GPT-7503 | GPT-7505 |
Thấu kính | |||
Độ Phóng Đại | 30X 1,3M | ||
Tiêu Cự Nhỏ Nhất | |||
Đo khoảng Cách Có Gương | |||
1 Gương | 3.000m | ||
3 Gương | 4.000m | ||
9 Gương | 5.000m | ||
Gương Mini | 1.000m | ||
Độ chính Xác | ±( 2mm+ 2ppm x D*)m.s.e | ||
Đo Khoảng Cách Không Gương | |||
Khoảng Đo | Đo Thường ; 1,5m đến 250m | ||
Đo Dài ; 5,0m đến 2000m | |||
Độ Chính Xác | |||
Mode đo chính xác | ± ( 5mm) | ± ( 10mm + 10ppm x D*) | |
Mode đo thô | ± ( 10mm) | ± ( 20mm + 10ppm x D*) | |
Mode đo nhanh | ± ( 10mm) | ± 100mm | |
Đo Góc | |||
Độ Chính Xác | 1” | 3” | 5” |
Phương Pháp | Số Đọc Tăng Dần | ||
Số Đọc Nhỏ Nhất | 0,5”/ 1” | 1”/5” | 1”/5” |
Bù | 2Trục | ||
Dải bù | ± 6 | ||
Hệ Thống | |||
Cài Trong | Microsoft®Windows®CE.NET 4.2 | ||
Bộ Xử Lý | Intel PXA225 400MHZ | ||
Bộ Nhớ Trong | |||
Bộ Nhớ Ram | 64MB | ||
Bộ Nhớ ROM | 2MB ( Flash ROM) + 128MB ( SD Card) | ||
Màn Hiển Thị 2 bên 2 bên 1 bên | |||
Cổng Giao Tiếp | |||
Hệ Thống Thẻ | Thẻ Compact Flash ( Loại 1, Loại 2) | ||
Serial I/ F Port | RS- 232C ( 6 Pin) | ||
Đặc tính kỹ thuật vật lý | |||
Trọng Lượng | |||
Máy | 6,6Kg | ||
Valy Đựng Máy | 4,5Kg | ||
Chỉ Tiêu Môi Trường | IP54 ( Dựa trên tiêu chuẩn ICE 60529) | ||
Nhiệt Độ hoạt động | -20ºC đến +50ºC | ||
Độ Bền Của Pin | |||
Đo Khoảng Cách | 6 giờ | ||
Chỉ Đo Góc | 12 giờ 5 giờ | ||
Thời Gian Sạc Pin |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch