For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Bạn có biết nhiệt độ sôi của chất hữu cơ thường là bao nhiêu không ?

Một điều khá thú vị về nhiệt độ sôi đó là thuộc tính quyết định của mỗi chất hữu cơ. Đơn giản nhiệt độ mà chất chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Vấn đề ở đây, mỗi chất có nhiệt độ sôi riêng, và điều này được xác định bằng các thiết bị đo phù hợp. Vậy, bạn đã bao giờ tự hỏi về nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ chưa? Hãy cùng EMIN khám phá thêm về điều này trong bài viết dưới đây!

Nhiệt độ sôi của chất hữu cơ ?

Nhiệt độ sôi của một chất hữu cơ phụ thuộc vào cấu trúc phân tử của nó. Khác với nước, có nhiệt độ sôi ở 100°C dưới áp suất khí quyển tiêu chuẩn, nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ có thể biến đổi đáng kể.

Thường thì, các chất hữu cơ có nhiệt độ sôi cao hơn nước và có thể nằm trong khoảng từ vài độ C đến hàng trăm độ C, tùy thuộc vào cấu trúc hóa học. Thông tin về nhiệt độ sôi của mỗi chất có thể được tìm thấy trong tài liệu kỹ thuật hoặc cơ sở dữ liệu hóa học.

Sự biến đổi này khiến cho nhiệt độ sôi của chất hữu cơ trở thành một đặc điểm quan trọng trong các ứng dụng phân tích, tổng hợp hóa học và các quy trình sản xuất công nghiệp.

Nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ phổ biến hiện nay

Chất hữu cơ có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc các phản ứng tổng hợp, thường chứa liên kết cacbon-hydro. Chúng phổ biến trong lương thực, thực phẩm và cũng tồn tại trong cơ thể con người và sinh vật. Rượu và đường là một số chất hữu cơ thường thấy.

Nhiệt độ sôi của chất hữu cơ thường được xem là thấp. Tuy nhiên, mỗi loại chất lại có mức nhiệt độ sôi riêng, phụ thuộc vào cấu trúc phân tử. Chẳng hạn, các phân tử có cấu trúc phân nhánh thì thường có nhiệt độ sôi thấp hơn so với phân tử không phân nhánh.

Nhiệt độ sôi của chất hữu cơ và những yếu tố ảnh hưởng

Nhiệt độ sôi của chất hữu cơ có thể bị ảnh hưởng ít nhiều bởi các nhiều yếu tố, bao gồm cấu trúc phân tử, sự tương tác giữa các phân tử và điều kiện môi trường. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi của chất hữu cơ:

Cấu trúc phân tử:

- Kích thước và khối lượng phân tử: Các phân tử lớn thường có nhiệt độ sôi cao hơn do có nhiều liên kết cần phá vỡ để chuyển từ trạng thái lỏng sang hơi.

- Sự phân cực và đối xứng: Phân tử phân cực thường có nhiệt độ sôi cao hơn vì các tương tác liên phân tử mạnh hơn. Đối xứng phân tử cũng ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi.

Phân tử có nhiều nhánh thường có nhiệt độ sôi thấp hơn nhưng nhiệt độ nóng chảy cao hơn. Điều này là do sự giảm tương tác giữa các phân tử.

Ví dụ về thứ tự nhiệt độ sôi giảm dần: Axit > Ancol > Amin > Este > Xeton > Anđehit > Dẫn xuất halogen > Ete > Hydrocarbon (CxHy).

Tương tác giữa các phân tử

Tương tác giữa các phân tử xác định nhiệt độ sôi của chất hữu cơ. Các loại lực tương tác như liên kết hidro, lực van der Waals và liên kết hydrocacbon có thể ảnh hưởng mạnh đến cấu trúc và nhiệt độ sôi của chất.

- Liên kết hidro: Các hợp chất hữu cơ có liên kết hidro bền vững sẽ có nhiệt độ sôi cao hơn vì cần nhiều năng lượng hơn để phá vỡ các liên kết này. Ví dụ, axit formic (HCOOH) có nhiệt độ sôi cao hơn formaldehyde (HCHO) do liên kết hidro mạnh hơn.

- Liên kết nội phân tử và liên phân tử: Các hợp chất có liên kết hidro nội phân tử thường có nhiệt độ sôi thấp hơn so với các hợp chất có liên kết hidro liên phân tử. Điều này là do liên kết hidro nội phân tử làm giảm sự tương tác giữa các phân tử, khiến chúng dễ bay hơi hơn.

Ví dụ về thứ tự nhiệt độ sôi giảm dần dựa trên loại liên kết: 

- Liên kết -COO- > Liên kết C=O > Nhóm CHO > Nhóm R-X > Liên kết -O- > Nhóm C-H.

Tác động môi trường:

Theo phương trình Clausius-Clapeyron, áp suất cao thường làm tăng nhiệt độ sôi, trong khi áp suất thấp làm giảm nhiệt độ sôi. Ngoài ra, sự hòa tan trong một dung môi cũng có thể thay đổi nhiệt độ sôi của chất hữu cơ, tùy thuộc vào loại tương tác giữa chất và dung môi.

Tính chất của chất hữu cơ

Các nhóm chức năng như nhóm hydroxyl (-OH) hoặc nhóm amino (-NH2) có thể ảnh hưởng đến tính phân cực của chất, và do đó ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi. Chẳng hạn, các hợp chất có nhóm -OH thường có nhiệt độ sôi cao hơn do liên kết hidro mạnh. Dạng tinh thể hay kết tinh của chất cũng có thể có nhiệt độ sôi khác biệt so với dạng lỏng. Khối lượng mol phân tử cũng là một yếu tố quan trọng; phân tử có khối lượng mol nhỏ thường có nhiệt độ sôi thấp hơn và ngược lại. Ví dụ, axit axetic (CH3COOH) có nhiệt độ sôi cao hơn axit formic (HCOOH) do có khối lượng mol lớn hơn.

Xác định độ sôi của chất hữu cơ bằng phương pháp nào

Một trong những phương pháp thường được sử dụng để xác định nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ là sử dụng máy đo nhiệt độ. Máy đo nhiệt độ được thiết kế để đo nhiệt độ chính xác trong nhiều phạm vi khác nhau.

Các máy đo nhiệt độ hiện đại thường có độ chính xác cao và độ phân giải nhỏ, cho phép đo lường nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ một cách chính xác. Nhiều máy đo nhiệt độ còn được tích hợp các tính năng tự động, giảm thiểu sự can thiệp của con người trong quá trình đo.

Việc chọn máy đo nhiệt độ phù hợp và tuân thủ quy trình đo đúng chuẩn là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả. Điều này bao gồm kiểm tra và hiệu chuẩn máy đo định kỳ, tuân thủ các quy trình chuẩn đo lường, và sử dụng mẫu chất cũng như điều kiện đo phù hợp.

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc TES 1300 

TES-1300 đo nhiệt độ bề mặt của nhiều vật liệu khác nhau như khuôn nhựa, khuôn nhôm, mặt kính, bề mặt chất rắn, cũng như đo nhiệt độ không khí trong tủ ấm, tủ sấy, kho lạnh, thực phẩm, vật liệu xây dựng, nước, dầu ăn, dầu nhớt, và cao su. Thiết bị này cũng rất hiệu quả trong việc đo nhiệt độ sôi của chất hữu cơ khi sử dụng kèm với đầu dò TES TP-K02.

TES-1300 có khả năng đo nhiệt độ trong phạm vi từ -50 ℃ đến 1300 ℃ (-50 °F đến 1999 °F). Thiết bị còn được trang bị nhiều tính năng hữu ích như giữ dữ liệu, hiển thị lựa chọn ℃/°F, và lựa chọn độ phân giải 0,1°/1°. Màn hình LCD 3-1/2 chữ số giúp hiển thị kết quả đo rõ ràng và dễ quan sát.

Khi kết hợp với đầu dò TES TP-K02, TES-1300 có thể đo nhiệt độ chất lỏng lên đến 800 ℃. Đầu dò này thuộc loại K, với chiều dài kim 18 cm và đường kính tiêu chuẩn 3 mm, giúp dễ dàng đo nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ, dầu, thực phẩm và nhiều loại chất lỏng khác.

Kết luận:

Mỗi chất hữu cơ đều có nhiệt độ sôi riêng, do đó, việc nắm rõ chỉ số này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong công việc. Để xác định nhiệt độ sôi của các chất hữu cơ và nhiều loại chất khác, bạn có thể sử dụng các thiết bị như máy đo nhiệt độ tiếp xúc, nhiệt kế hồng ngoại hoặc máy đo nhiệt độ hồng ngoại. Các thiết bị này cung cấp kết quả đo chính xác và giúp bạn dễ dàng kiểm tra nhiệt độ sôi trong các ứng dụng khác nhau.

할인과 정보를 받기 위해 등록하기