Máy dò phóng xạ gamma và phóng xạ hạt nhân treo tường Polimaster PM1710GNC (gamma, nơtron, RS485)
Hãng sản xuất: POLIMASTER Model: PM1710GNC Xuất xứ: EU (châu âu) - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
- Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA
- Chức năng tìm kiếm và đo phổ tia γ
+ Máy dò: CsI(Tl)
+ Độ nhạy với 137Сs: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
+ Độ nhạy với 241Am: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h))
+ Phạm vi năng lượng : 0.045 – 3.0 MeV
- Chức năng tìm phóng xạ hạt nhân
+ Đầu dò: He-3
+ Độ nhạy
cho Pu - α-Be: 0.1 (counts·cm2)/neutron
cho thermal neutrons: 7.0 (counts·cm2)/neutron
cho Pu - α-Be on a phantom or in the moderator chamber: 1.0 (counts·cm2)/neutron
+ Pham vi năng lượng: 0.025 eV - 14 MeV
+ Giải hiển thị: 001 – 999 s-1
+ Kích thước: 195 x 82 x 32 mm
+ Trọng lượng : 650 g (22.9 oz)
- Thả dơi thử nghiệm trên bề mặt bê tông : 0.7 m
+ Cấp bảo vệ: IP65
+ Nguồn Pin: 1 pin AA /1000 h
- Kết nối với PC: IRDA, RS485
Phụ kiện: máy PM1710GNC, pin AA, adapter kết nối PC cổng IR, hộp làm việc của máy, CD phần mềm, HDSD, hộp đựng, In/ Out module, công tắc
PM1710GNC là công cụ nhạy cảm cao được thiết kế để theo dõi bức xạ và từ đó bảo vệ một tòa nhà chống lại ô nhiễm phóng xạ. Các máy dò có thể được cố định gần cửa ra vào để liên tục theo dõi lưu lượng truy cập của con người và hành lý của họ chống lại phóng xạ nguồn hiện diện. PM1710GNC đạt được độ nhạy cao do qua các máy dò CsI lớn để dò (Tl) gamma bức xạ và He-3 để dò neutron. Với thiết kế tiện dụng và nhỏ gọn trong những công cụ cho phép các chuyên gia sử dụng chúng thoải mái và dễ dàng cho dù đứng yên hay di chuyển xung quanh.
PM1710C | PM1710GNC | |
---|---|---|
Standards compliance |
ITRAP/IAEA requirements | ITRAP/IAEA requirements |
Search and spectrometry γ-channel | ||
Detector |
CsI(Tl) | CsI(Tl) |
Sensitivity for 137Сs, no less |
500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) | 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) |
Sensitivity for 241Am, no less |
500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) | 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) |
Energy range |
0.045 – 3.0 MeV | 0.045 – 3.0 MeV |
Indication range | ||
Accuracy of DER indication (at 137Сs) in the range of 0.1 – 20 µSv/h (10 – 2000 µR/h), no less |
||
The number of accumulation channels of the scintillation spectra |
||
The number of spectra, stored in non-volatile memory |
||
Search neutron-channel | ||
Detector |
He-3 | |
Sensitivity - for Pu - α-Be - for thermal neutrons - for Pu - α-Be on a phantom or in the moderator chamber |
||
Energy range |
0.025 eV - 14 MeV | |
Indication range | ||
Measuring γ-channel | ||
Detector |
||
Dose rate |
||
Energy range |
||
Measuring α and β-channel | ||
Detector |
||
Measurement range of α-flux density |
||
Measurement range of β-flux density |
||
Energy range of β measuring |
||
Physical Parameters | ||
Dimensions |
172 x 57 x 32 mm | 195 x 82 x 32 mm |
Weight |
420 g (14.8 oz) | 650 g (22.9 oz) |
Drop test on concrete floor: |
0.7 m (2.3 ft) | 0.7 m (2.3 ft) |
Environmental Characteristics | ||
Temperature |
-30 to +50 °C (-22 to +122 °F) | -30 to +50 °C (-22 to +122 °F) |
Humidity |
up to 95 % at 35 °С (95 °F) | up to 95 % at 35 °С (95 °F) |
Environmental protection |
IP65 | IP65 |
Power | ||
Batteries |
one AA battery/5V DC | one AA battery/5V DC |
Battery lifetime |
1000 hours | 1000 hours |
PC Communication | ||
PC Communication | IRDA, RS-485 | IRDA, RS-485 |
Operation manuals:
- PM1710 Manual, 947.08 Kb
Software:
Software user guides:
- PM1710C software user guide, 4.65 Mb
Product Brochures:
Certificates:
- PM1710 ITRAP Certificate, 95.46 Kb
- PM1710 Certificate - Russia, 810.99 Kb
Information materials:
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch